Bắc Kỳ[1][2] (
chữ Hán: 北圻) là
địa danh do vua
Minh Mạng ấn định vào năm
1834 trong cuộc cải cách hành chính để mô tả
lãnh địa từ tỉnh
Ninh Bình trở ra cực Bắc
Đại Nam, thay cho
địa danh Bắc Thành đã tỏ ra kém phù hợp.Trong thời kỳ
Pháp thôn tính Việt Nam, theo chính sách "
chia để trị", Việt Nam bị chia cắt thành 3 xứ riêng biệt: xứ thuộc địa Nam Kỳ và hai xứ bảo hộ Bắc Kỳ và Trung Kỳ. Danh xưng Bắc Kỳ được chính quyền
thực dân Pháp duy trì cho đến năm 1954. Trong các văn bản hành chính hoặc báo chí hiện nay, cách gọi "Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ" không được sử dụng do mang tính phân biệt, gây chia rẽ vùng miền (trừ khi nói về sự kiện hoặc địa danh lịch sử).[
cần dẫn nguồn]Hiện nay, cách gọi này đôi khi được một số người miền Nam, đặc biệt là những người Việt có quá khứ phục vụ cho Pháp, Mỹ và con cháu dùng chủ yếu trên Internet để phân biệt họ với những người di cư có quê quán từ
miền Bắc Việt Nam từ sau 1954 đến nay, nhiều khi được họ dùng với hàm ý kỳ thị. Tuy nhiên, cách phân biệt này là không chính xác về mặt lịch sử, bởi tất cả
người Kinh ở miền Nam Việt Nam (trừ người dân tộc thiểu số) vốn đều có tổ tiên là người Kinh ở miền Bắc Việt Nam, chỉ mới di cư vào Nam Bộ từ thời
chúa Nguyễn (khoảng thế kỷ 17-18).